- das Problem
- - {conundrum} câu đố, câu hỏi hắc búa - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {problem} bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc = das Problem ist {the trouble is}+ = kein Problem {no problem}+ = das ist kein Problem {that's an easy matter}+ = ein Problem lösen {to resolve a problem; to solve a problem}+ = das schwierige Problem {brainteaser; teaser}+ = ein Problem ausbügeln {to iron out a problem}+ = ein Problem bewältigen {to deal successfully with a problem}+ = das vordergründige Problem {central problem}+ = das löst mein Problem nicht {that won't my case}+ = ein Problem ausdiskutieren {to discuss a problem thoroughly}+ = mit einem Problem stecken bleiben {to be up the gum-tree}+ = er kann das Problem nicht begreifen {the problem is beyond his grasp}+ = sich mit einem Problem herumschlagen {to grapple with a problem}+ = ein Problem einfach beiseite schieben {to steamroller away the problem}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.